CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1791 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
31 2.001955.000.00.00.H31 Đăng ký nội quy lao động của doanh nghiệp Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Lao động
32 1.008432.000.00.00.H31 Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Quy hoạch - Kiến trúc
33 1.003011.000.00.00.H31 Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Quy hoạch - Kiến trúc
34 1.003141.000.00.00.H31 Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Quy hoạch - Kiến trúc
35 XD_2021_05 Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện và Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng (Thẩm định, phê duyệt đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng các dự án có sử dụng đất từ 5ha trở lên trong khu công nghiệp và Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng công trình công cộng, công trình có ảnh hưởng lớn đến cảnh quan, môi trường và an toàn của cộng đồng (cấp II, cấp III) trong các KCN).   Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Quản lý quy hoạch và xây dựng
36 2.000063.000.00.00.H31 Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam. Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Thương mại Quốc tế
37 3.000242.000.00.00.H31 Cấp văn bản cho phép sử dụng thẻ ABTC Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Xuất nhập cảnh
38 XNC_01 Xét cho phép sử dụng thẻ đi lại của doanh nhân APEC thuộc tỉnh Hưng Yên. Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Xuất nhập cảnh
39 1.002051.000.00.00.H31 Đăng ký, điều chỉnh đóng BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ - BNN; cấp sổ BHXH, thẻ BHYT. Bảo hiểm xã hội Bảo hiểm xã hội
40 1.001939.000.00.00.H31 Đăng ký đóng, cấp thẻ BHYT đối với người chỉ tham gia BHYT Bảo hiểm xã hội Bảo hiểm xã hội
41 1.002179.000.00.00.H31 Đăng ký, đăng ký lại, điều chỉnh đóng BHXH tự nguyện; cấp sổ BHXH Bảo hiểm xã hội Bảo hiểm xã hội
42 2.000200.000.00.00.H31 Cấp thẻ Căn cước khi thông tin công dân đã có trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư Công An Tỉnh Cấp, quản lý căn cước công dân
43 2.001178.000.00.00.H31 Xác nhận số Chứng minh nhân dân, Căn cước công dân Công An Tỉnh Cấp, quản lý căn cước công dân
44 2.001194.000.00.00.H31 Cấp lại thẻ Căn cước Công An Tỉnh Cấp, quản lý căn cước công dân
45 2.001428.000.00.00.H31 Đăng ký mẫu con dấu mới Công An Tỉnh Đăng ký, quản lý con dấu