CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1793 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
406 1.013221.000.00.00.H31 cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
407 1.013222.000.00.00.H31 Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài.. Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
408 1.013224.000.00.00.H31 Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài.. Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
409 1.013230.000.00.00.H31 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
410 1.013231.000.00.00.H31 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
411 1.013233.000.00.00.H31 Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
412 1.013234.000.00.00.H31 Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh; Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
413 1.013235.000.00.00.H31 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
414 1.013236.000.00.00.H31 cấp giấy phép xây dựng mới công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
415 1.013237.000.00.00.H31 Cấp mới chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
416 1.013238.000.00.00.H31 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
417 1.013239.000.00.00.H31 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
418 1.012900.000.00.00.H31 Cấp giấy phép hoạt động của Sàn giao dịch bất động sản Sở Xây dựng Kinh doanh bất động sản
419 1.012901.000.00.00.H31 Cấp lại giấy phép hoạt động của Sàn giao dịch bất động sản (trong trường hợp Giấy phép bị mất, bị rách, bị cháy, bị tiêu hủy, bị hỏng) Sở Xây dựng Kinh doanh bất động sản
420 1.012902.000.00.00.H31 Cấp lại giấy phép hoạt động của Sàn giao dịch bất động sản (trong trường hợp thay đổi thông tin của sàn) Sở Xây dựng Kinh doanh bất động sản