CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1793 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
331 1.002399.000.00.00.H31 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược cho cơ sở kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
332 1.002600.000.00.00.H31 Cấp số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm sản xuất trong nước Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
333 1.003001.000.00.00.H31 Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
334 1.003034.000.00.00.H31 Ký Hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế đối với Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt bổ sung chức năng, nhiệm vụ, phạm vi chuyên môn, cấp chuyên môn kỹ thuật trong việc thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Tài chính y tế
335 1.003048.000.00.00.H31 Ký hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế lần đầu Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Tài chính y tế
336 2.001252.000.00.00.H31 Ký hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế hằng năm Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Tài chính y tế
337 2.001265.000.00.00.H31 Thủ tục khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Tài chính y tế
338 1.002995.000.00.00.H31 Thanh toán chi phí Khám bệnh, chữa bệnh một số trường hợp giữa cơ sở Khám bệnh, chữa bệnh và cơ quan Bảo hiểm xã hội Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Tài chính y tế
339 1.002464.000.00.00.H31 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Khám, Chữa bệnh
340 1.012256.000.00.00.H31 Công bố cơ sở khám bệnh, chữa bệnh đáp ứng yêu cầu là cơ sở hướng dẫn thực hành Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Khám, Chữa bệnh
341 1.012257.000.00.00.H31 Cho phép tổ chức hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo theo đợt, khám bệnh, chữa bệnh lưu động thuộc trường hợp quy định tại khoản 1 Điều 79 của Luật Khám bệnh, chữa bệnh hoặc cá nhân khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Khám, Chữa bệnh
342 1.012258.000.00.00.H31 Cho phép người nước ngoài vào Việt Nam chuyển giao kỹ thuật chuyên môn về khám bệnh, chữa bệnh hoặc hợp tác đào tạo về y khoa có thực hành khám bệnh, chữa bệnh Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Khám, Chữa bệnh
343 1.012260.000.00.00.H31 Công bố đủ điều kiện thực hiện khám bệnh, chữa bệnh từ xa Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Khám, Chữa bệnh
344 1.012261.000.00.00.H31 Đề nghị thực hiện thí điểm khám bệnh, chữa bệnh từ xa Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Khám, Chữa bệnh
345 1.012262.000.00.00.H31 Xếp cấp chuyên môn kỹ thuật Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Khám, Chữa bệnh