CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1793 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
271 1.000105.000.00.00.H31 Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài Sở Nội Vụ Việc làm
272 2.001815.000.00.00.H31 Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
273 2.002191.000.00.00.H31 Phục hồi danh dự (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước
274 1.001071.000.00.00.H31 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
275 1.012019.000.00.00.H31 Công nhận hoàn thành tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
276 2.002387.000.00.00.H31 Xóa đăng ký hành nghề và thu hồi Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ chức hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
277 2.000908.000.00.00.H31 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Sở Tư pháp Chứng Thực
278 1.001122.000.00.00.H31 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định Tư pháp
279 1.009832.000.00.00.H31 Cấp lại thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định Tư pháp
280 1.009284.000.00.00.H31 Đăng ký làm hòa giải viên thương mại vụ việc (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
281 1.002010.000.00.00.H31 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật Sư
282 2.002516.000.00.00.H31 Xác nhận thông tin hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch
283 1.003179.000.00.00.H31 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
284 1.003976.000.00.00.H31 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
285 1.004878.000.00.00.H31 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trường hợp cha dượng, mẹ kế nhận con riêng của vợ hoặc chồng; cô, cậu, dì, chú, bác ruột nhận cháu làm con nuôi Sở Tư pháp Nuôi con nuôi