CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1809 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1591 1.005210.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy phép đào tạo lái xe ô tô bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi liên quan đến nội dung khác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
1592 1.003970.000.00.00.H31 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
1593 1.007623.000.00.00.H31 Thủ tục cấp phát kinh phí đối với các tổ chức, đơn vị trực thuộc địa phương Sở Tài chính Tài chính doanh nghiệp
1594 1.002211.000.00.00.H31 Thủ tục công nhận hòa giải viên (cấp xã) Cấp Quận/huyện Hòa giải ở cơ sở
1595 2.000930.000.00.00.H31 Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) Cấp Quận/huyện Hòa giải ở cơ sở
1596 2.000950.000.00.00.H31 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã) Cấp Quận/huyện Hòa giải ở cơ sở
1597 1.004845.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1598 1.000593.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1599 1.000656.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1600 1.000689.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1601 1.000894.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1602 1.001022.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1603 1.003583.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1604 1.004837.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1605 1.000893.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch