STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.40.H31-240710-0019 10/07/2024 24/07/2024 26/07/2024 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 13 phút) ĐỖ THỊ THANH HƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
2 000.00.40.H31-240701-0026 01/07/2024 22/07/2024 23/07/2024 (Trễ hạn 3 giờ 47 phút) VŨ THỊ UYÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
3 000.00.40.H31-240802-0014 02/08/2024 23/08/2024 14/09/2024 (Trễ hạn 15 ngày 0 giờ 29 phút) ĐỖ VĂN MẠNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
4 000.00.40.H31-240703-0043 03/07/2024 31/07/2024 01/08/2024 (Trễ hạn 1 ngày) TRẦN THỊ TÌNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
5 000.00.40.H31-240305-0043 05/03/2024 26/03/2024 03/04/2024 (Trễ hạn 5 ngày 3 giờ 55 phút) BUI THI HIEN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
6 000.00.40.H31-240305-0047 05/03/2024 26/03/2024 29/03/2024 (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 36 phút) NGUYỄN THỊ NGẦN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
7 000.00.40.H31-240306-0013 06/03/2024 27/03/2024 29/03/2024 (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 37 phút) TẠ THỊ LÁ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
8 000.00.40.H31-240306-0015 06/03/2024 27/03/2024 29/03/2024 (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 38 phút) BÙI VĂN THẬT Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
9 000.00.40.H31-240808-0022 09/08/2024 13/09/2024 14/09/2024 (Trễ hạn 1 giờ 44 phút) HOA CÔNG BẰNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
10 000.00.40.H31-240318-0011 18/03/2024 08/04/2024 19/04/2024 (Trễ hạn 9 ngày 4 giờ 06 phút) NGUYỄN MẠNH THIÊM Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
11 000.00.40.H31-240918-0026 18/09/2024 18/10/2024 30/10/2024 (Trễ hạn 7 ngày 7 giờ 31 phút) NGUYỄN VĂN KHÁ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
12 000.11.40.H31-241104-0005 04/11/2024 05/11/2024 08/11/2024 (Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 04 phút) PHẠM VĂN HƯNG UBND xã Hùng Cường
13 000.11.40.H31-241104-0002 04/11/2024 05/11/2024 08/11/2024 (Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 06 phút) ĐỖ THỊ HOÀI UBND xã Hùng Cường
14 000.11.40.H31-241105-0002 05/11/2024 05/11/2024 08/11/2024 (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 36 phút) ĐÀO THỊ VĂN UBND xã Hùng Cường
15 000.11.40.H31-241105-0001 05/11/2024 05/11/2024 08/11/2024 (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 37 phút) BÙI THỊ NGỌC UBND xã Hùng Cường
16 000.11.40.H31-241105-0003 05/11/2024 06/11/2024 11/11/2024 (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 19 phút) NGUYỄN THỊ HIỀN UBND xã Hùng Cường
17 000.11.40.H31-241113-0001 13/11/2024 13/11/2024 14/11/2024 (Trễ hạn 1 giờ 05 phút) PHẠM THỊ THÚY UBND xã Hùng Cường
18 000.11.40.H31-241113-0002 13/11/2024 13/11/2024 14/11/2024 (Trễ hạn 1 giờ 03 phút) BÙI VĂN SƠN UBND xã Hùng Cường
19 000.11.40.H31-231121-0003 21/11/2023 03/01/2024 04/01/2024 (Trễ hạn 3 giờ 27 phút) NGUYỄN VĂN PHÁO UBND xã Hùng Cường
20 000.12.40.H31-240809-0007 12/08/2024 19/08/2024 14/09/2024 (Trễ hạn 18 ngày 1 giờ 51 phút) MAI THỊ NHUNG UBND xã Liên Phương
21 000.00.40.H31-240109-0026 10/01/2024 02/02/2024 12/03/2024 (Trễ hạn 27 ngày 5 giờ 32 phút) NGUYỄN VĂN VIỆT
22 000.00.40.H31-240822-0026 22/08/2024 23/08/2024 26/08/2024 (Trễ hạn 5 giờ 19 phút) DƯƠNG THỊ TUYẾN