STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.04.48.H31-241101-0002 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 05/11/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 48 phút) | CAO THỊ THÚY NGA | UBND Xã Đình Dù |
2 | 000.04.48.H31-241101-0003 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 05/11/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 51 phút) | LÊ THỊ HẢI LINH | UBND Xã Đình Dù |
3 | 000.08.48.H31-241104-0001 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 06/11/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 43 phút) | NGUYỄN VĂN DUẨN | UBND Xã Minh Hải |
4 | 000.08.48.H31-241104-0004 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 30 phút) | NGUYỄN NGỌC KIÊN | UBND Xã Minh Hải |
5 | 000.00.48.H31-241007-0064 | 07/10/2024 | 21/10/2024 | 22/10/2024 | (Trễ hạn 6 giờ 33 phút) | ĐỖ THỊ LÀ | |
6 | 000.00.48.H31-241015-0046 | 15/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 00 phút) | ĐỖ VĂN BẨY | |
7 | 000.00.48.H31-241015-0045 | 15/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 58 phút) | NGUYỄN VĂN ĐUA | |
8 | 000.00.48.H31-241018-0021 | 18/10/2024 | 01/11/2024 | 08/11/2024 | (Trễ hạn 5 ngày 5 giờ 23 phút) | NGUYỄN THỊ NGUYỆT |