STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.49.H31-240410-0051 10/04/2024 24/04/2024 25/04/2024 (Trễ hạn 3 giờ 25 phút) ĐỖ KHẮC NGỌC
2 000.00.49.H31-240318-0047 18/03/2024 29/03/2024 01/04/2024 (Trễ hạn 3 giờ 32 phút) CHU VĂN THÌN
3 000.00.49.H31-240318-0067 18/03/2024 29/03/2024 01/04/2024 (Trễ hạn 1 giờ 23 phút) LÊ THỊ LỆ THỦY
4 000.00.49.H31-240318-0068 18/03/2024 29/03/2024 01/04/2024 (Trễ hạn 1 giờ 32 phút) LÊ TRUNG KIÊN
5 000.00.49.H31-240318-0069 18/03/2024 29/03/2024 01/04/2024 (Trễ hạn 1 giờ 32 phút) TÔ XUÂN MÃO
6 000.00.49.H31-240318-0070 18/03/2024 29/03/2024 01/04/2024 (Trễ hạn 1 giờ 32 phút) VŨ TÙNG LINH
7 000.00.49.H31-240419-0032 19/04/2024 22/04/2024 23/04/2024 (Trễ hạn 7 giờ 12 phút) NGUYỄN VĂN HOAN