STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.03.49.H31-241016-0004 | 16/10/2024 | 16/10/2024 | 17/10/2024 | (Trễ hạn 42 phút) | NGUYỄN VĂN TRUNG | UBND Xã Liên Nghĩa |
2 | 000.06.49.H31-241104-0001 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 06/11/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 01 phút) | NGUYỄN VĂN THIẾT | UBND Xã Nghĩa Trụ |
3 | 000.06.49.H31-241104-0004 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 06/11/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 01 phút) | VÕ THANH HẢI | UBND Xã Nghĩa Trụ |
4 | 000.06.49.H31-241104-0005 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 06/11/2024 | (Trễ hạn 2 ngày) | NGUYỄN THÀNH LUÂN | UBND Xã Nghĩa Trụ |
5 | 000.06.49.H31-241104-0006 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 06/11/2024 | (Trễ hạn 2 ngày) | TRẦN ĐẠI NGHĨA | UBND Xã Nghĩa Trụ |
6 | 000.06.49.H31-241104-0008 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 06/11/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 59 phút) | QUẢN THỊ HỒNG NHUNG | UBND Xã Nghĩa Trụ |
7 | 000.06.49.H31-241104-0009 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 06/11/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 58 phút) | CHU THỊ DỊU | UBND Xã Nghĩa Trụ |
8 | 000.06.49.H31-241104-0018 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 06/11/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 58 phút) | NGUYỄN ĐỨC ANH | UBND Xã Nghĩa Trụ |
9 | 000.06.49.H31-241104-0014 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 06/11/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 55 phút) | NGUYỄN VIẾT KHA | UBND Xã Nghĩa Trụ |
10 | 000.06.49.H31-241104-0016 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 27 phút) | NGÔ VĂN THẲNG | UBND Xã Nghĩa Trụ |
11 | 000.06.49.H31-241104-0011 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 26 phút) | NGUYỄN VĂN NGHI | UBND Xã Nghĩa Trụ |
12 | 000.06.49.H31-241108-0002 | 08/11/2024 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 30 phút) | LÊ HUY SỸ | UBND Xã Nghĩa Trụ |
13 | 000.06.49.H31-241108-0001 | 08/11/2024 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 31 phút) | PHAN THỊ LAN | UBND Xã Nghĩa Trụ |
14 | 000.06.49.H31-241112-0002 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 29 phút) | TÔ CÔNG ANH | UBND Xã Nghĩa Trụ |
15 | 000.06.49.H31-241112-0001 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 28 phút) | ĐÀO ANH TÙNG | UBND Xã Nghĩa Trụ |
16 | 000.06.49.H31-241112-0003 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 28 phút) | ĐÀO NGỌC NAM | UBND Xã Nghĩa Trụ |
17 | 000.01.49.H31-240904-0010 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | 13/09/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 27 phút) | HOÀNG THÙY PHƯƠNG | UBND Thị trấn Văn Giang |
18 | 000.01.49.H31-240905-0002 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | 13/09/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 32 phút) | VŨ THỊ KIM XUYẾN | UBND Thị trấn Văn Giang |
19 | 000.10.49.H31-241113-0001 | 13/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | (Trễ hạn 51 phút) | NGUYỄN QUYẾT THẮNG | UBND Xã Vĩnh Khúc |
20 | 000.11.49.H31-240920-0001 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 17 phút) | PHAN VĂN CHIẾN | UBND Xã Xuân Quan |
21 | 000.11.49.H31-241010-0004 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | (Trễ hạn 7 giờ 35 phút) | NGUYỄN VĂN THỤ | UBND Xã Xuân Quan |
22 | 000.11.49.H31-240925-0007 | 25/09/2024 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 01 phút) | LÊ MINH CƯỜNG | UBND Xã Xuân Quan |
23 | 000.00.49.H31-240410-0051 | 10/04/2024 | 24/04/2024 | 25/04/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 25 phút) | ĐỖ KHẮC NGỌC | |
24 | 000.00.49.H31-241017-0052 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | 20/10/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 00 phút) | PHAN THỊ NGA (CHỦ TÀI SẢN NGUYỄN VĂN HƠN) | |
25 | 000.00.49.H31-240318-0047 | 18/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 32 phút) | CHU VĂN THÌN | |
26 | 000.00.49.H31-240318-0067 | 18/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 23 phút) | LÊ THỊ LỆ THỦY | |
27 | 000.00.49.H31-240318-0068 | 18/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 32 phút) | LÊ TRUNG KIÊN | |
28 | 000.00.49.H31-240318-0069 | 18/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 32 phút) | TÔ XUÂN MÃO | |
29 | 000.00.49.H31-240318-0070 | 18/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 32 phút) | VŨ TÙNG LINH | |
30 | 000.00.49.H31-240418-0013 | 19/04/2024 | 06/05/2024 | 10/05/2024 | (Trễ hạn 4 ngày 2 giờ 15 phút) | ĐÀO MINH ĐỨC | |
31 | 000.00.49.H31-240419-0032 | 19/04/2024 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | (Trễ hạn 7 giờ 12 phút) | NGUYỄN VĂN HOAN | |
32 | 000.00.49.H31-240726-0046 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | 05/08/2024 | (Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 03 phút) | LÊ TUẤN ANH | |
33 | 000.00.49.H31-240829-0053 | 29/08/2024 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 29 phút) | NGUYỄN ANH HÀO | |
34 | 000.00.49.H31-240829-0056 | 29/08/2024 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 10 phút) | NGUYỄN NGỌC TÚ | |
35 | 000.00.49.H31-240531-0044 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 29 phút) | NGUYỄN THỊ MAI ANH |