STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.01.45.H31-241112-0001 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 34 phút) | HÀ VĂN HẢI | UBND TT Trần Cao |
2 | 000.04.45.H31-241114-0002 | 14/11/2024 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 57 phút) | NGUYỄN THỊ HUỆ | UBND xã Minh Hoàng |
3 | 000.07.45.H31-240325-0001 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 58 phút) | PHẠM THANH TÙNG | UBND xã Nguyên Hòa |
4 | 000.07.45.H31-240325-0002 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 58 phút) | PHẠM THANH TÙNG | UBND xã Nguyên Hòa |