STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.16.42.H31-231206-0001 | 06/12/2023 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 35 phút) | ĐÀO THỊ KIỂM | UBND xã Vĩnh Xá |
2 | 000.16.42.H31-241120-0002 | 20/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | (Trễ hạn 32 phút) | ĐÀO XUÂN ĐĂNG | UBND xã Vĩnh Xá |
3 | 000.04.42.H31-240808-0007 | 08/08/2024 | 01/11/2024 | 07/11/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 45 phút) | ĐỖ THỊ HẠNH | UBND xã Đức Hợp |
4 | 000.11.42.H31-241015-0001 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | 17/10/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 49 phút) | NGÔ QUỐC TRÍ | UBND Xã Phạm Ngũ Lão |