Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hoạt động xây dựng | 213 | 0 | 213 | 213 | 213 | 208 | 0 | 100 % |
Quy hoạch - Kiến trúc | 17 | 0 | 17 | 17 | 17 | 17 | 0 | 100 % |
Quản lý chất lượng công trình xây dựng | 7 | 0 | 7 | 7 | 7 | 5 | 0 | 100 % |
Vật liệu xây dựng | 6 | 0 | 6 | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 100 % |
Nhà ở | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Kinh doanh bất động sản | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |