Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Khoa học, Công nghệ và Môi trường | 82 | 0 | 82 | 82 | 82 | 82 | 0 | 100 % |
Thú y | 52 | 0 | 52 | 52 | 52 | 44 | 0 | 100 % |
Bảo vệ Thực vật | 25 | 0 | 25 | 25 | 25 | 24 | 0 | 100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 23 | 0 | 23 | 23 | 23 | 21 | 0 | 100 % |
Thủy lợi | 7 | 7 | 0 | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |
Lâm nghiệp | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 2 | 0 | 100 % |
Chăn nuôi | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Thủy sản | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |