Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Khoa học, Công nghệ và Môi trường |
172 |
0 |
172 |
172 |
172 |
169 |
0 |
100 % |
Thú y |
93 |
0 |
93 |
93 |
93 |
82 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
64 |
0 |
64 |
64 |
64 |
58 |
0 |
100 % |
Bảo vệ Thực vật |
58 |
0 |
58 |
58 |
58 |
57 |
0 |
100 % |
Lâm nghiệp |
23 |
0 |
23 |
23 |
23 |
22 |
0 |
100 % |
Thủy lợi |
10 |
7 |
3 |
10 |
10 |
10 |
0 |
100 % |
Chăn nuôi |
8 |
0 |
8 |
8 |
8 |
8 |
0 |
100 % |
Trồng trọt |
4 |
0 |
4 |
4 |
4 |
4 |
0 |
100 % |
Thủy sản |
2 |
0 |
2 |
2 |
2 |
0 |
0 |
100 % |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |