Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Người có công |
5069 |
1893 |
3176 |
5069 |
5068 |
4516 |
1 |
100 % |
Việc làm |
3483 |
0 |
3483 |
3483 |
3483 |
3217 |
0 |
100 % |
An toàn, vệ sinh lao động |
515 |
0 |
515 |
515 |
515 |
499 |
0 |
100 % |
Lao động - Tiền lương - Bảo hiểm xã hội |
212 |
0 |
212 |
212 |
212 |
207 |
0 |
100 % |
Bảo trợ xã hội |
78 |
0 |
78 |
78 |
78 |
78 |
0 |
100 % |
Giáo dục nghề nghiệp |
7 |
0 |
7 |
7 |
7 |
7 |
0 |
100 % |
Quản lý lao động ngoài nước |
6 |
0 |
6 |
6 |
6 |
6 |
0 |
100 % |
Trẻ em |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |