Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ |
744 |
0 |
744 |
744 |
744 |
677 |
0 |
100 % |
Giáo dục trung học |
310 |
1 |
309 |
310 |
310 |
200 |
0 |
100 % |
Kiểm định chất lượng giáo dục |
65 |
0 |
65 |
65 |
65 |
65 |
0 |
100 % |
Các cơ sở giáo dục khác |
54 |
0 |
54 |
54 |
54 |
51 |
0 |
100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Giáo dục, đào tạo với nước ngoài |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |