Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
254 |
132 |
122 |
254 |
254 |
102 |
0 |
100 % |
Người có công |
148 |
5 |
143 |
148 |
148 |
148 |
0 |
100 % |
Bảo trợ xã hội |
95 |
2 |
93 |
95 |
95 |
80 |
0 |
100 % |
Chứng Thực |
51 |
5 |
46 |
51 |
51 |
0 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
31 |
0 |
31 |
31 |
31 |
28 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
7 |
0 |
7 |
7 |
7 |
7 |
0 |
100 % |
Hoạt động xây dựng |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |