Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 314 | 0 | 314 | 314 | 314 | 314 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 248 | 5 | 243 | 248 | 248 | 206 | 0 | 100 % |
Người có công | 187 | 11 | 176 | 187 | 187 | 187 | 0 | 100 % |
Chứng Thực | 123 | 3 | 120 | 123 | 123 | 50 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 66 | 1 | 65 | 66 | 66 | 36 | 0 | 100 % |
Văn hóa cơ sở | 62 | 0 | 62 | 62 | 62 | 62 | 0 | 100 % |
Y tế | 7 | 0 | 7 | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng | 5 | 0 | 5 | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |