Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Bảo trợ xã hội |
358 |
7 |
351 |
358 |
358 |
358 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
344 |
0 |
344 |
344 |
344 |
242 |
0 |
100 % |
Chứng Thực |
243 |
0 |
243 |
243 |
243 |
224 |
0 |
100 % |
Người có công |
165 |
17 |
148 |
165 |
165 |
165 |
0 |
100 % |
Hoạt động xây dựng |
133 |
0 |
133 |
133 |
133 |
133 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
53 |
0 |
53 |
53 |
53 |
45 |
0 |
100 % |
Y tế |
12 |
0 |
12 |
12 |
12 |
12 |
0 |
100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng |
5 |
0 |
5 |
5 |
5 |
5 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
5 |
0 |
5 |
5 |
5 |
5 |
0 |
100 % |
Bảo vệ môi trường |
4 |
0 |
4 |
4 |
4 |
4 |
0 |
100 % |