Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Chứng Thực |
328 |
0 |
328 |
328 |
328 |
5 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
308 |
1 |
307 |
308 |
308 |
101 |
0 |
100 % |
Đất đai |
200 |
0 |
200 |
200 |
200 |
191 |
0 |
100 % |
Người có công |
151 |
22 |
129 |
151 |
151 |
151 |
0 |
100 % |
Hoạt động xây dựng |
53 |
0 |
53 |
53 |
53 |
53 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
52 |
0 |
52 |
52 |
52 |
27 |
0 |
100 % |
Bảo trợ xã hội |
48 |
7 |
41 |
48 |
48 |
33 |
0 |
100 % |
Giáo dục trung học |
27 |
0 |
27 |
27 |
27 |
0 |
0 |
100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng |
24 |
0 |
24 |
24 |
24 |
23 |
0 |
100 % |
QLNN chuyên ngành, hội, quỹ |
9 |
0 |
9 |
9 |
9 |
9 |
0 |
100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
6 |
0 |
6 |
6 |
6 |
5 |
0 |
100 % |
Bảo vệ môi trường |
6 |
0 |
6 |
6 |
6 |
5 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
5 |
0 |
5 |
5 |
5 |
5 |
0 |
100 % |
Y tế |
4 |
0 |
4 |
4 |
4 |
4 |
0 |
100 % |