Thống kê theo lĩnh vực của UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 463 | 50 | 413 | 463 | 463 | 125 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 331 | 5 | 326 | 331 | 331 | 140 | 0 | 100 % |
Người có công | 12 | 0 | 12 | 12 | 12 | 12 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 10 | 10 | 0 | 10 | 10 | 10 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 3 | 2 | 1 | 3 | 3 | 2 | 0 | 100 % |
Tài nguyên & Môi trường | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |