Thống kê theo lĩnh vực của UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 2432 | 3 | 2429 | 2432 | 2432 | 1638 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 508 | 1 | 507 | 508 | 508 | 453 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 54 | 0 | 54 | 54 | 54 | 52 | 0 | 100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng | 41 | 0 | 41 | 41 | 41 | 41 | 0 | 100 % |
Đất đai | 11 | 11 | 0 | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
Người có công | 8 | 0 | 8 | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 7 | 7 | 0 | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |