Thống kê theo lĩnh vực của UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 742 | 0 | 742 | 742 | 742 | 585 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 353 | 0 | 353 | 353 | 353 | 304 | 0 | 100 % |
Đất đai | 21 | 21 | 0 | 21 | 21 | 20 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 19 | 10 | 9 | 19 | 19 | 14 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 7 | 7 | 0 | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |
Người có công | 5 | 0 | 5 | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Tài nguyên & Môi trường | 4 | 4 | 0 | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |