Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 1032 | 35 | 997 | 1032 | 1032 | 80 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 274 | 0 | 274 | 274 | 274 | 271 | 0 | 100 % |
Người có công | 14 | 0 | 14 | 14 | 14 | 14 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 6 | 6 | 0 | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Tài nguyên & Môi trường | 4 | 4 | 0 | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Đất đai | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 % |
Lao động thương binh & xã hội | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |