Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 1596 | 524 | 1072 | 1596 | 1596 | 1443 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 654 | 385 | 269 | 654 | 654 | 647 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 399 | 37 | 362 | 399 | 399 | 393 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 316 | 7 | 309 | 316 | 316 | 219 | 0 | 100 % |
Người có công | 197 | 135 | 62 | 197 | 197 | 197 | 0 | 100 % |
Văn hóa cơ sở | 97 | 1 | 96 | 97 | 97 | 97 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 78 | 27 | 51 | 78 | 78 | 67 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 49 | 49 | 0 | 49 | 49 | 49 | 0 | 100 % |
Viên chức | 31 | 0 | 31 | 31 | 31 | 31 | 0 | 100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng | 14 | 0 | 14 | 14 | 14 | 14 | 0 | 100 % |
Bảo vệ môi trường | 13 | 1 | 12 | 13 | 13 | 12 | 0 | 100 % |
Y tế | 6 | 0 | 6 | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
An toàn thực phẩm | 5 | 0 | 5 | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 5 | 0 | 5 | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 4 | 0 | 4 | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Công thương | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Xây dựng | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |