Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 847 | 2 | 845 | 847 | 847 | 834 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 749 | 104 | 645 | 749 | 749 | 693 | 0 | 100 % |
Chứng Thực | 439 | 1 | 438 | 439 | 439 | 214 | 0 | 100 % |
Người có công | 195 | 6 | 189 | 195 | 195 | 195 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 177 | 4 | 173 | 177 | 177 | 132 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 139 | 139 | 0 | 139 | 139 | 139 | 0 | 100 % |
Y tế | 45 | 0 | 45 | 45 | 45 | 45 | 0 | 100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng | 15 | 0 | 15 | 15 | 15 | 15 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | 8 | 0 | 8 | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
Phát thanh Truyền hình và Thông Tin Điện Tử | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Giáo dục trung học | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |