Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo trợ xã hội | 695 | 0 | 695 | 695 | 695 | 640 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 284 | 0 | 284 | 284 | 284 | 272 | 0 | 100 % |
Người có công | 172 | 11 | 161 | 172 | 172 | 172 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 111 | 1 | 110 | 111 | 111 | 108 | 0 | 100 % |
Chứng Thực | 106 | 8 | 98 | 106 | 106 | 7 | 0 | 100 % |
Đất đai | 61 | 1 | 60 | 61 | 61 | 59 | 0 | 100 % |
Quản lý chất lượng công trình xây dựng | 37 | 0 | 37 | 37 | 36 | 35 | 1 | 97.3 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng | 22 | 0 | 22 | 22 | 22 | 22 | 0 | 100 % |
QLNN chuyên ngành, hội, quỹ | 14 | 0 | 14 | 14 | 14 | 14 | 0 | 100 % |
Văn hóa cơ sở | 14 | 0 | 14 | 14 | 14 | 14 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 13 | 1 | 12 | 13 | 13 | 13 | 0 | 100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 10 | 0 | 10 | 10 | 10 | 0 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | 8 | 0 | 8 | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
Bảo vệ môi trường | 4 | 0 | 4 | 4 | 4 | 3 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 4 | 0 | 4 | 4 | 4 | 3 | 0 | 100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Y tế | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |