Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 640 | 0 | 640 | 640 | 640 | 0 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 558 | 1 | 557 | 558 | 558 | 213 | 0 | 100 % |
Đất đai | 353 | 25 | 328 | 353 | 353 | 352 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 268 | 239 | 29 | 268 | 268 | 250 | 0 | 100 % |
Người có công | 127 | 32 | 95 | 127 | 127 | 127 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 107 | 2 | 105 | 107 | 107 | 79 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 97 | 97 | 0 | 97 | 97 | 97 | 0 | 100 % |
Giáo dục trung học | 89 | 10 | 79 | 89 | 89 | 0 | 0 | 100 % |
Viên chức | 65 | 0 | 65 | 65 | 65 | 0 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 55 | 0 | 55 | 55 | 55 | 55 | 0 | 100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng | 48 | 2 | 46 | 48 | 48 | 48 | 0 | 100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 23 | 4 | 19 | 23 | 23 | 23 | 0 | 100 % |
Văn hóa cơ sở | 11 | 0 | 11 | 11 | 11 | 0 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 10 | 0 | 10 | 10 | 10 | 10 | 0 | 100 % |
Y tế | 9 | 0 | 9 | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
Bảo vệ môi trường | 8 | 0 | 8 | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 7 | 0 | 7 | 7 | 7 | 0 | 0 | 100 % |
QLNN chuyên ngành, hội, quỹ | 6 | 0 | 6 | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | 3 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 100 % |
Tài nguyên nước | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 2 | 0 | 100 % |