Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 6341 | 2468 | 3873 | 6341 | 6341 | 6301 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 287 | 215 | 72 | 287 | 287 | 107 | 0 | 100 % |
Đất đai | 36 | 36 | 0 | 36 | 36 | 36 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 27 | 24 | 3 | 27 | 27 | 27 | 0 | 100 % |
Tài nguyên & Môi trường | 4 | 4 | 0 | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Người có công | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |