Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 3843 | 856 | 2987 | 3843 | 3843 | 3841 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 416 | 361 | 55 | 416 | 416 | 412 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 107 | 107 | 0 | 107 | 107 | 106 | 0 | 100 % |
Công an | 40 | 40 | 0 | 40 | 40 | 40 | 0 | 100 % |
Quân sự quốc phòng | 21 | 21 | 0 | 21 | 21 | 0 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 19 | 19 | 0 | 19 | 19 | 19 | 0 | 100 % |
Đất đai | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |