Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Nhân La
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 1451 | 500 | 951 | 1451 | 1451 | 7 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 225 | 108 | 117 | 225 | 225 | 193 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 15 | 14 | 1 | 15 | 10 | 9 | 5 | 66.7 % |
Tín ngưỡng, Tôn giáo | 5 | 5 | 0 | 5 | 5 | 2 | 0 | 100 % |
Văn hóa cơ sở | 4 | 4 | 0 | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Tài nguyên & Môi trường | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |