Thống kê theo lĩnh vực của UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 1990 | 531 | 1459 | 1990 | 1990 | 0 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 463 | 280 | 183 | 463 | 461 | 362 | 2 | 99.6 % |
Bảo trợ xã hội | 124 | 124 | 0 | 124 | 124 | 124 | 0 | 100 % |
Quân sự quốc phòng | 63 | 63 | 0 | 63 | 63 | 0 | 0 | 100 % |
Đất đai | 7 | 7 | 0 | 7 | 2 | 2 | 5 | 28.6 % |
Xử lý đơn thư | 5 | 5 | 0 | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Công an | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Tiếp công dân | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 100 % |
Tài nguyên & Môi trường | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |