Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Tống Trân
|
Số hồ sơ tiếp nhận |
Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp |
Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến |
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Chứng Thực |
1352 |
607 |
745 |
1352 |
1352 |
1237 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
418 |
255 |
163 |
418 |
418 |
412 |
0 |
100 % |
Bảo trợ xã hội |
27 |
25 |
2 |
27 |
27 |
27 |
0 |
100 % |
Công an |
14 |
14 |
0 |
14 |
14 |
14 |
0 |
100 % |
Lao động thương binh & xã hội |
7 |
7 |
0 |
7 |
7 |
7 |
0 |
100 % |
Tiếp công dân |
6 |
6 |
0 |
6 |
6 |
0 |
0 |
100 % |
Đất đai |
4 |
0 |
4 |
4 |
4 |
4 |
0 |
100 % |
Xử lý đơn thư |
2 |
2 |
0 |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |
Người có công |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |