Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 2218 | 715 | 1503 | 2218 | 2218 | 4 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 318 | 161 | 157 | 318 | 317 | 258 | 1 | 99.7 % |
Bảo trợ xã hội | 93 | 93 | 0 | 93 | 93 | 93 | 0 | 100 % |
Công an | 29 | 29 | 0 | 29 | 29 | 29 | 0 | 100 % |
Quân sự quốc phòng | 24 | 1 | 23 | 24 | 24 | 0 | 0 | 100 % |
Tài nguyên & Môi trường | 13 | 13 | 0 | 13 | 13 | 13 | 0 | 100 % |
Đất đai | 9 | 9 | 0 | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
Văn hóa cơ sở | 6 | 6 | 0 | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Tín ngưỡng, Tôn giáo | 5 | 5 | 0 | 5 | 5 | 2 | 0 | 100 % |
Xử lý đơn thư | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Giải quyết khiếu nại | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |