Thống kê theo lĩnh vực của UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 2280 | 783 | 1497 | 2280 | 2280 | 2231 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 282 | 150 | 132 | 282 | 282 | 282 | 0 | 100 % |
Quân sự quốc phòng | 110 | 77 | 33 | 110 | 110 | 93 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 76 | 55 | 21 | 76 | 76 | 76 | 0 | 100 % |
Công an | 29 | 3 | 26 | 29 | 29 | 29 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 12 | 12 | 0 | 12 | 12 | 12 | 0 | 100 % |