Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo trợ xã hội | 715 | 369 | 346 | 715 | 705 | 691 | 10 | 98.6 % |
Chứng Thực | 688 | 222 | 466 | 688 | 688 | 1 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 461 | 4 | 457 | 461 | 461 | 405 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 167 | 9 | 158 | 167 | 167 | 159 | 0 | 100 % |
Viên chức | 59 | 59 | 0 | 59 | 59 | 0 | 0 | 100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng | 41 | 4 | 37 | 41 | 41 | 38 | 0 | 100 % |
Đất đai | 28 | 28 | 0 | 28 | 27 | 25 | 1 | 96.4 % |
Tài nguyên & Môi trường | 18 | 18 | 0 | 18 | 0 | 0 | 18 | 0 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | 11 | 6 | 5 | 11 | 11 | 10 | 0 | 100 % |
Việc làm | 10 | 10 | 0 | 10 | 10 | 10 | 0 | 100 % |
Nội vụ | 9 | 9 | 0 | 9 | 0 | 0 | 9 | 0 % |
Hoạt động xây dựng | 8 | 3 | 5 | 8 | 8 | 6 | 0 | 100 % |
Xây dựng | 8 | 8 | 0 | 8 | 8 | 5 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 6 | 1 | 5 | 6 | 6 | 5 | 0 | 100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 4 | 4 | 0 | 4 | 4 | 3 | 0 | 100 % |
Người có công | 4 | 3 | 1 | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Quy hoạch - Kiến trúc | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 100 % |