Thống kê theo lĩnh vực của UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 2168 | 2168 | 0 | 2168 | 2168 | 179 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 485 | 485 | 0 | 485 | 485 | 254 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 29 | 29 | 0 | 29 | 29 | 25 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 14 | 14 | 0 | 14 | 14 | 14 | 0 | 100 % |
Đất đai | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Tài nguyên & Môi trường | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |