Thống kê theo lĩnh vực của UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 3058 | 2747 | 311 | 3058 | 3058 | 9 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 483 | 483 | 0 | 483 | 483 | 483 | 0 | 100 % |
Công an | 235 | 235 | 0 | 235 | 234 | 234 | 1 | 99.6 % |
Bảo trợ xã hội | 80 | 80 | 0 | 80 | 80 | 78 | 0 | 100 % |
Đất đai | 44 | 44 | 0 | 44 | 44 | 44 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 29 | 29 | 0 | 29 | 29 | 27 | 0 | 100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng | 16 | 13 | 3 | 16 | 16 | 16 | 0 | 100 % |
Tài nguyên & Môi trường | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |