Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 12252 | 12214 | 38 | 12252 | 12252 | 2 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 1571 | 1307 | 264 | 1571 | 1570 | 1570 | 1 | 99.9 % |
Đất đai | 101 | 101 | 0 | 101 | 101 | 101 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 81 | 81 | 0 | 81 | 81 | 79 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 48 | 48 | 0 | 48 | 48 | 48 | 0 | 100 % |