Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 686 | 686 | 0 | 686 | 686 | 1 | 0 | 100 % |
Văn hóa | 269 | 269 | 0 | 269 | 269 | 269 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 226 | 226 | 0 | 226 | 226 | 226 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 118 | 118 | 0 | 118 | 118 | 118 | 0 | 100 % |
Đất đai | 73 | 73 | 0 | 73 | 69 | 67 | 4 | 94.5 % |
Lao động thương binh & xã hội | 28 | 28 | 0 | 28 | 28 | 28 | 0 | 100 % |
Văn hóa cơ sở | 19 | 19 | 0 | 19 | 19 | 19 | 0 | 100 % |
Tài nguyên & Môi trường | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |