Thống kê theo lĩnh vực của UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 955 | 955 | 0 | 955 | 955 | 5 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 762 | 40 | 722 | 762 | 762 | 762 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 445 | 443 | 2 | 445 | 445 | 443 | 0 | 100 % |
Đất đai | 197 | 197 | 0 | 197 | 197 | 197 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 20 | 20 | 0 | 20 | 20 | 20 | 0 | 100 % |
Hành chính tư pháp | 10 | 10 | 0 | 10 | 10 | 0 | 0 | 100 % |
Tài nguyên & Môi trường | 7 | 7 | 0 | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |