Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 819 | 819 | 0 | 819 | 819 | 819 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 507 | 507 | 0 | 507 | 507 | 507 | 0 | 100 % |
Công an | 316 | 316 | 0 | 316 | 316 | 316 | 0 | 100 % |
Hành chính tư pháp | 116 | 116 | 0 | 116 | 116 | 116 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 76 | 76 | 0 | 76 | 76 | 76 | 0 | 100 % |
Quân sự quốc phòng | 61 | 61 | 0 | 61 | 61 | 0 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |