Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 556 | 556 | 0 | 556 | 556 | 16 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 319 | 319 | 0 | 319 | 312 | 308 | 7 | 97.8 % |
Đất đai | 111 | 111 | 0 | 111 | 98 | 89 | 13 | 88.3 % |
Hành chính tư pháp | 56 | 56 | 0 | 56 | 56 | 0 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 27 | 27 | 0 | 27 | 15 | 11 | 12 | 55.6 % |
Tài nguyên & Môi trường | 17 | 17 | 0 | 17 | 16 | 14 | 1 | 94.1 % |
Lao động thương binh & xã hội | 6 | 6 | 0 | 6 | 3 | 3 | 3 | 50 % |
Xử lý đơn thư | 4 | 4 | 0 | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Tiếp công dân | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 100 % |