Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo trợ xã hội | 579 | 579 | 0 | 579 | 579 | 572 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 449 | 390 | 59 | 449 | 449 | 443 | 0 | 100 % |
Chứng Thực | 353 | 353 | 0 | 353 | 353 | 346 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 338 | 260 | 78 | 338 | 338 | 265 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 110 | 110 | 0 | 110 | 110 | 108 | 0 | 100 % |
Xây dựng | 64 | 62 | 2 | 64 | 64 | 57 | 0 | 100 % |
Viên chức | 60 | 59 | 1 | 60 | 60 | 60 | 0 | 100 % |
Bảo vệ môi trường | 14 | 12 | 2 | 14 | 14 | 9 | 0 | 100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 3 | 2 | 1 | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Quy hoạch - Kiến trúc | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Y tế | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
An toàn thực phẩm | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Công thương | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Giáo dục mầm non | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |