Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Xúc tiến Thương mại | 14401 | 2998 | 11403 | 14401 | 14401 | 5735 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 51 | 50 | 1 | 51 | 51 | 51 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 37 | 37 | 0 | 37 | 37 | 29 | 0 | 100 % |
An toàn thực phẩm | 20 | 20 | 0 | 20 | 20 | 17 | 0 | 100 % |
Thương mại Quốc tế | 18 | 13 | 5 | 18 | 18 | 17 | 0 | 100 % |
Điện | 9 | 9 | 0 | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
Kinh doanh khí | 6 | 5 | 1 | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Hóa Chất | 6 | 6 | 0 | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Quản lý cạnh tranh | 3 | 2 | 1 | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Khoa học & Công nghệ | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Quản lý bán hàng đa cấp | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |