Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo trợ xã hội | 693 | 693 | 0 | 693 | 683 | 683 | 10 | 98.6 % |
Chứng Thực | 546 | 546 | 0 | 546 | 546 | 453 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 350 | 214 | 136 | 350 | 350 | 324 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 319 | 315 | 4 | 319 | 319 | 261 | 0 | 100 % |
Đất đai | 302 | 302 | 0 | 302 | 299 | 299 | 3 | 99 % |
Xây dựng | 167 | 164 | 3 | 167 | 167 | 167 | 0 | 100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng | 15 | 15 | 0 | 15 | 15 | 14 | 0 | 100 % |
Bảo vệ môi trường | 8 | 8 | 0 | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 6 | 6 | 0 | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Y tế | 4 | 4 | 0 | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn | 4 | 4 | 0 | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Công thương | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Văn hóa cơ sở | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |