Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo trợ xã hội | 793 | 793 | 0 | 793 | 793 | 793 | 0 | 100 % |
Chứng Thực | 571 | 571 | 0 | 571 | 571 | 0 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 229 | 229 | 0 | 229 | 229 | 207 | 0 | 100 % |
Đất đai | 150 | 150 | 0 | 150 | 150 | 150 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 133 | 123 | 10 | 133 | 133 | 98 | 0 | 100 % |
Viên chức | 82 | 82 | 0 | 82 | 82 | 82 | 0 | 100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng | 29 | 16 | 13 | 29 | 29 | 29 | 0 | 100 % |
Văn hóa cơ sở | 14 | 14 | 0 | 14 | 14 | 14 | 0 | 100 % |
Xây dựng | 9 | 7 | 2 | 9 | 9 | 3 | 0 | 100 % |
Bảo vệ môi trường | 7 | 7 | 0 | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 6 | 5 | 1 | 6 | 6 | 2 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | 6 | 6 | 0 | 6 | 6 | 5 | 0 | 100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 4 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0 | 100 % |
Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 100 % |
Quản lý chất lượng công trình xây dựng | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |
QLNN chuyên ngành, hội, quỹ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Người có công | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |