Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 559 | 547 | 12 | 559 | 559 | 1 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 388 | 326 | 62 | 388 | 388 | 300 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 343 | 343 | 0 | 343 | 343 | 309 | 0 | 100 % |
Đất đai | 293 | 293 | 0 | 293 | 293 | 279 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 226 | 222 | 4 | 226 | 226 | 213 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 194 | 194 | 0 | 194 | 194 | 189 | 0 | 100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng | 79 | 74 | 5 | 79 | 79 | 79 | 0 | 100 % |
Giáo dục trung học | 72 | 53 | 19 | 72 | 72 | 0 | 0 | 100 % |
Viên chức | 53 | 53 | 0 | 53 | 53 | 0 | 0 | 100 % |
Xây dựng | 37 | 37 | 0 | 37 | 37 | 36 | 0 | 100 % |
Y tế | 22 | 22 | 0 | 22 | 22 | 22 | 0 | 100 % |
QLNN chuyên ngành, hội, quỹ | 17 | 17 | 0 | 17 | 17 | 17 | 0 | 100 % |
Văn hóa cơ sở | 12 | 12 | 0 | 12 | 12 | 1 | 0 | 100 % |
Văn hóa | 11 | 11 | 0 | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 11 | 11 | 0 | 11 | 11 | 0 | 0 | 100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 9 | 9 | 0 | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
Bảo vệ môi trường | 7 | 7 | 0 | 7 | 7 | 6 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | 6 | 6 | 0 | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 4 | 4 | 0 | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Tín ngưỡng, Tôn giáo | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Giáo dục mầm non | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |
Tài nguyên & Môi trường | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |