Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 3277
Đúng & trước hạn: 3277
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.75%
Đúng hạn: 53.25%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 2427
Đúng & trước hạn: 2427
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.78%
Đúng hạn: 91.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 1365
Đúng & trước hạn: 1365
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.45%
Đúng hạn: 90.55%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 1590
Đúng & trước hạn: 1590
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.27%
Đúng hạn: 86.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý: 667
Đúng & trước hạn: 667
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.79%
Đúng hạn: 83.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 886
Đúng & trước hạn: 886
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.65%
Đúng hạn: 79.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 843
Đúng & trước hạn: 843
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.39%
Đúng hạn: 88.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 1489
Đúng & trước hạn: 1489
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.22%
Đúng hạn: 87.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 1336
Đúng & trước hạn: 1336
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.07%
Đúng hạn: 71.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1173
Đúng & trước hạn: 1173
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.42%
Đúng hạn: 88.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 2081
Đúng & trước hạn: 2081
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.61%
Đúng hạn: 90.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 1341
Đúng & trước hạn: 1341
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.63%
Đúng hạn: 83.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý: 2510
Đúng & trước hạn: 2510
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.43%
Đúng hạn: 87.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 2613
Đúng & trước hạn: 2613
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.4%
Đúng hạn: 56.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 883
Đúng & trước hạn: 883
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.35%
Đúng hạn: 75.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý: 1031
Đúng & trước hạn: 1031
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.43%
Đúng hạn: 81.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1261
Đúng & trước hạn: 1261
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.24%
Đúng hạn: 81.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 1975
Đúng & trước hạn: 1975
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.65%
Đúng hạn: 36.35%
Trễ hạn: 0%