STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25552919100136 16/10/2019 06/11/2019 10/06/2023
Trễ hạn 928 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHUYÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
2 25552919110235 13/11/2019 25/12/2019 10/06/2023
Trễ hạn 893 ngày.
ĐINH THỊ NGỌC TRÂM Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
3 25552919110236 13/11/2019 25/12/2019 10/06/2023
Trễ hạn 893 ngày.
TRỊNH TRUNG HIẾU Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
4 25552919110238 13/11/2019 25/12/2019 10/06/2023
Trễ hạn 893 ngày.
VŨ XUÂN HÙNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
5 25552919110253 20/11/2019 04/12/2019 10/06/2023
Trễ hạn 908 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH XUÂN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
6 000.00.15.H31-201013-0007 13/10/2020 22/12/2020 19/06/2023
Trễ hạn 644 ngày.
TRẦN THỊ THU HƯƠNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
7 000.00.15.H31-210520-0011 20/05/2021 04/10/2021 11/04/2023
Trễ hạn 395 ngày.
LÊ CHÍ CỬ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
8 000.00.15.H31-211117-0007 17/11/2021 29/12/2021 10/06/2023
Trễ hạn 375 ngày.
LƯU ĐÌNH THANH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
9 000.00.15.H31-211206-0005 06/12/2021 17/01/2022 05/04/2023
Trễ hạn 316 ngày.
ĐOÀN THỊ LOAN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
10 000.00.15.H31-211215-0008 15/12/2021 26/01/2022 10/06/2023
Trễ hạn 355 ngày.
TRẦN THỊ HÒA Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
11 000.00.15.H31-211223-0001 23/12/2021 03/02/2022 10/06/2023
Trễ hạn 349 ngày.
PHẠM VĂN TUẤN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
12 000.00.15.H31-211227-0002 27/12/2021 24/01/2022 17/03/2023
Trễ hạn 298 ngày.
ĐƯỜNG THỊ LAN HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
13 000.00.15.H31-220429-0001 29/04/2022 07/06/2022 10/06/2023
Trễ hạn 261 ngày.
LÊ TUẤN ANH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
14 000.00.15.H31-220606-0003 06/06/2022 04/07/2022 01/02/2023
Trễ hạn 151 ngày.
VŨ XUÂN QUẢNG Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
15 000.00.15.H31-220725-0001 25/07/2022 22/08/2022 01/02/2023
Trễ hạn 116 ngày.
NGUYỄN CHÍ KÔNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
16 000.00.15.H31-220914-0002 14/09/2022 12/10/2022 01/02/2023
Trễ hạn 80 ngày.
NGÔ ANH TUẤN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
17 000.00.15.H31-221031-0001 31/10/2022 28/11/2022 01/02/2023
Trễ hạn 47 ngày.
PHAN MINH TẤN Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
18 000.00.15.H31-221206-0002 06/12/2022 11/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN HOÀNG HÀ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
19 000.00.15.H31-221208-0001 08/12/2022 06/01/2023 10/06/2023
Trễ hạn 109 ngày.
ĐẶNG THÀNH ĐIỆP Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
20 000.00.15.H31-221216-0001 16/12/2022 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN NHẬT Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
21 000.00.15.H31-221216-0006 16/12/2022 16/01/2023 17/03/2023
Trễ hạn 44 ngày.
ĐỖ THỊ ANH Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
22 000.00.15.H31-221221-0007 21/12/2022 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NIỆM Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
23 000.00.15.H31-230417-0009 17/04/2023 18/05/2023 19/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO MẠNH HÀ Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
24 000.00.15.H31-230421-0006 21/04/2023 07/06/2023 08/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
25 000.00.15.H31-230613-0009 13/06/2023 11/07/2023 12/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN NHẬT Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
26 000.00.15.H31-230711-0001 11/07/2023 08/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
KHÚC THẾ DUY Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
27 000.00.15.H31-230810-0006 10/08/2023 18/09/2023 19/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THU HƯỜNG (CÔNG TY CỔ PHẦN HẢI TRUNG HD) Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
28 000.00.15.H31-230816-0005 16/08/2023 25/08/2023 28/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN XUẤT Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
29 000.00.15.H31-230821-0007 21/08/2023 04/10/2023 05/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
30 000.00.15.H31-230918-0001 18/09/2023 09/10/2023 10/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
31 000.00.15.H31-230925-0003 25/09/2023 06/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THU HƯỜNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
32 000.00.15.H31-230928-0009 28/09/2023 12/10/2023 13/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM PHƯƠNG NAM (CHI NHÁNH XĂNG DẦU HƯNG YÊN) Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
33 000.00.15.H31-231031-0011 31/10/2023 21/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN MINH TẤN Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
34 000.00.15.H31-231127-0023 27/11/2023 18/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ QUYÊN Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
35 000.00.15.H31-231214-0002 14/12/2023 25/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN DUY LÝ Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT