STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25412818060212 20/06/2018 01/08/2018 13/12/2022
Trễ hạn 1127 ngày.
PHẠM NGỌC XUẤT UBND xã Nhân La
2 000.10.42.H31-201103-0010 03/11/2020 10/11/2020 14/12/2022
Trễ hạn 542 ngày.
NGUYỄN THỊ LÃNG (NGƯỜI TỔ CHỨC MAI TÁNG NGUYỄN VĂN HIỆP) UBND xã Nhân La
3 000.10.42.H31-201231-0004 31/12/2020 08/01/2021 14/12/2022
Trễ hạn 500 ngày.
NGUYỄN THỊ CHUYÊN (NGUYỄN THỊ TẸO) UBND xã Nhân La
4 000.10.42.H31-220601-0001 01/06/2022 08/06/2022 15/06/2022
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM NGỌC THÀNH ( NGUYỄN THỊ HÂN) UBND xã Nhân La
5 000.10.42.H31-220616-0001 16/06/2022 23/06/2022 27/06/2022
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐÌNH THỊNH UBND xã Nhân La
6 000.10.42.H31-220916-0006 16/09/2022 28/09/2022 29/11/2022
Trễ hạn 44 ngày.
TRƯƠNG THỊ QUÊ UBND xã Nhân La