STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25412519100958 10/10/2019 21/11/2019 13/09/2022
Trễ hạn 725 ngày.
PHẠM VĂN TRẬN UBND Xã Hiệp Cường
2 25412519100959 10/10/2019 21/11/2019 13/09/2022
Trễ hạn 725 ngày.
HOÀNG VĂN PHỔ UBND Xã Hiệp Cường
3 25412519100960 10/10/2019 21/11/2019 13/09/2022
Trễ hạn 725 ngày.
VŨ ĐÌNH NGUYỆT UBND Xã Hiệp Cường
4 25412519100961 10/10/2019 21/11/2019 13/09/2022
Trễ hạn 725 ngày.
LƯƠNG MẠNH HÙNG UBND Xã Hiệp Cường
5 000.05.42.H31-211201-0001 01/12/2021 08/12/2021 04/01/2022
Trễ hạn 19 ngày.
QUÁCH VĂN HẢI UBND Xã Hiệp Cường
6 000.05.42.H31-211201-0002 01/12/2021 08/12/2021 04/01/2022
Trễ hạn 19 ngày.
QUÁCH VĂN HẢI UBND Xã Hiệp Cường
7 000.05.42.H31-220926-0007 26/09/2022 05/10/2022 10/10/2022
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG THỊ LỪ UBND Xã Hiệp Cường
8 000.05.42.H31-221003-0001 03/10/2022 14/11/2022 25/11/2022
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN ĐỨC VẤN UBND Xã Hiệp Cường